"Costume" là trang phục, còn "custom" là phong tục, tập quán; "emigrant" có nghĩa là người di cư thường bị nhầm với "immigrant" - người nhập cư.
Dưới đây là một số cặp từ dễ bị sử dụng nhầm lẫn.
Nguồn: vnexpress.net
1. ANGEL /ˈeɪndʒl/ (n): Thiên thần Ví dụ: Look! The baby girl looks like an angel! (Nhìn kìa! Cô bé nhìn như thiên thần!). |
1. ANGLE /ˈæŋɡl/ (n): Góc (trong môn hình học) Ví dụ: Draw a 900 angle then do the sum (Hãy vẽ một góc 90 độ và sau đó làm bài toán). |
2. COSTUME /ˈkɒstjuːm/ (n): Trang phục Ví dụ: Your Halloween costum is so strange (Trang phục Halloween của bạn rất lạ). |
2. CUSTOM /ˈkʌstəm/ (n): Phong tục, tập quán Ví dụ: It is a custom that makes me embarrassed in that situation (Chính phong tục tập quán đã làm tôi bối rối trong tình huống đó). |
3. DECENT /ˈdiːsnt/ (a): Đứng đắn, tử tế Ví dụ: In my mind he was a decent man (Trong tâm trí tôi, anh ấy là một người đàn ông tử tế). |
3. DESCENT /dɪˈsent/ (n): Hành động đi xuống Ví dụ: I felt the plane began its descent to the airport (Tôi đã cảm thấy máy bay bắt đầu đi xuống sân bay). |
4. DESSERT /dɪˈzɜːt/ (n): Món tráng miệng Ví dụ: We usually have oranges or apples for dessert (Chúng tôi thường ăn cam hoặc táo cho món tráng miệng). |
4. DESERT /ˈdezət/ (n) Sa mạc; (v) bỏ đi Ví dụ: It is hard to survive in the desert without water (Rất khó sống sót trên sa mạc khi không có nước). |
5. LOOSE /luːs/ (a): Lỏng, rộng, không chật Ví dụ: Her clothes are loose (Quần áo của cô ấy rộng hết rồi). |
5. LOSE /luːz/ (v): Làm mất, thua, giảm (cân) Ví dụ: She wants to lose weight because she wants to wear her old clothes (Cô ấy muốn giảm cân bởi vì muốn mặc những bộ đồ cũ). |
6. PRINCIPAL /ˈprɪnsəpl/(n): Hiệu trưởng; (a) Chính, quan trọng nhất Ví dụ: The principal often makes the speech at the meeting on Monday (Hiệu trưởng thường có bài phát biểu tại cuộc họp vào thứ hai). |
6. PRINCIPLE /ˈprɪnsəpl/ (n): Nguyên tắc, nguyên lý Ví dụ: It’s against my principles (Điều đó ngược lại với những nguyên tắc của tôi). |
7. QUIET /ˈkwaɪət/ (a): Yên tĩnh Ví dụ: In my region, it is little quiet at night (Ở khu vực tôi, ban đêm hơi yên tĩnh một chút). |
7. QUITE /kwaɪt/ (adv): Hoàn toàn; khá là Ví dụ: I was quite tired after a long walk (Tôi khá mệt sau khi đi bộ một lúc lâu). |
8. WEATHER /ˈweðə(r)/ (n): Thời tiết Ví dụ: My flight to Hanoi was delayed yesterday because of Covid-19 (Chuyến bay của tôi hôm qua đã bị hoãn vì Covid-19). |
8. WHETHER /ˈweðə(r)/(conj: Liệu rằng,... có hay không Ví dụ: She asked whether I had eaten fresh fish (Cô ấy hỏi tôi đã ăn cá sống bao giờ chưa). |
9. ACCEPT /əkˈsept/ (v): Chấp nhận Ví dụ: Teacher accepted the reason of my being late to class lat and let me come in (Giáo viên chấp nhận lý do tôi đi học muộn và cho tôi vào lớp). |
9. EXCEPT /ɪkˈsept/ (prep): Ngoại trừ Ví dụ: All the members of our group are preparing for the event except him (Tất cả thành viên trong nhóm đều đang chuẩn bị cho sự kiện trừ anh ta). |
10. ADVICE /ədˈvaɪs/(n): Lời khuyên Ví dụ: If I had the teacher’s advice, I would get good grade in my studying (Nếu tôi nghe theo lời khuyên của giáo viên thì đã có kết quả học tập tốt). |
10. ADVISE /ədˈvaɪz/ (v): Đưa ra lời khuyên Ví dụ: My mother advised me not to go out with him at night (Mẹ tôi khuyên tôi không đi chơi với anh ta vào ban đêm). |
11. AFFECT /əˈfekt/(v): Ảnh hưởng Ví dụ: Her opinion will not affect our decision to get married (Ý kiến của bà ấy sẽ không ảnh hưởng đến việc quyết định làm đám cưới của chúng tôi). |
11. EFFECT /ɪˈfekt/ (n): Sự ảnh hưởng; (v) gây ra Ví dụ: Covid-19 has been effecting badly to the life (Covid-19 đã và đang gây ảnh hưởng xấu đến cuộc sống). |
12. AGAIN /əˈɡen/(adv): Lại, lần nữa Ví dụ: He repeated again and asked us to stop making noise (Anh ấy nhắc lại một lần nữa và yêu cầu chúng tôi không được làm ồn). |
12. AGAINST /əˈɡenst/(prep): Chống lại Ví dụ: At first, the children’s parents were against her teaching job (Lúc đầu bố mẹ bọn trẻ chống lại việc dạy học của cô ấy). |
13. BESIDE /bɪˈsaɪd/(prep): Bên cạnh ai/cái gì Ví dụ: At school, I sit beside her everyday (Ở trường, tôi ngồi bên cạnh cô ấy tất cả các ngày). |
13. BESIDES /bɪˈsaɪdz/(prep): Ngoài ra; (adv) Bên cạnh đó Ví dụ: I don’t really want to study more. Besides, I am old (Tôi thực sự không muốn học thêm nữa. Bên cạnh đó tôi cũng già rồi). |
14. EMIGRANT /ˈemɪɡrənt/ (n): Người di cư Ví dụ: In the time of War, many emigrants left their homes to other peaceful places (Trong thời gian chiến tranh, rất nhiều người di cư rời khỏi nhà của họ để đến những nơi yên bình). |
14. IMMIGRANT /ˈɪmɪɡrənt/ (n): Người nhập cư Ví dụ: They found that there were many immigrants in their living place (Họ nhận thấy rằng có nhiều người nhập cư trong khu vực mình sinh sống). |
15. IMAGINARY /ɪˈmædʒɪnəri/ (a): Tưởng tượng Ví dụ: The little boy has a various imaginary of the future life on the Moon (Thằng bé có một trí tưởng tượng phong phú về cuộc sống tương lai trên mặt trăng). |
15. IMAGINATIVE /ɪˈmædʒɪnətɪv/(a): Giàu trí tưởng tượng Ví dụ: Novels were created by imaginative writers (Tiểu thuyết được viết ra bởi các nhà văn giàu trí tưởng tượng). |