Ngày kiểm tra |
Môn kiểm tra |
Thời gian làm bài |
BUỔI SÁNG |
|
Khối kiểm tra |
Giờ làm bài |
|||
Thứ ba (20/12/2022) |
Toán |
90 phút |
6, 9, 11, 12 |
07g30 |
Thứ tư (21/12/2022) |
Ngữ văn |
90 phút |
7, 8, 9, 10 |
07g30 |
Thứ năm (22/12/2022) |
Tiếng anh |
60 phút |
6, 9, 11, 12 |
07g30 |
Ngữ văn |
90 phút |
6, 11, 12 |
09g15 |
|
Thứ sáu (23/12/2022) |
Toán |
90 phút |
7, 8, 10 |
07g30 |
Tiếng anh |
60 phút |
09g45 |
||
Thứ bảy (24/12/2022) |
Vật lí |
45 phút |
9, 11, 12 |
07g30 |
KHTN |
60 phút |
6 |
||
GDCD |
45 phút |
6, 9, 11, 12 |
09g15 |
|
Thứ hai (26/12/2022) |
Vật lí |
45 phút |
8, 10 |
07g30 |
KHTN |
60 phút |
7 |
||
GDCD |
45 phút |
7, 8, 10 |
09g15 |
|
Thứ ba (27/12/2022) |
Lịch sử |
45 phút |
9, 11, 12 |
07g30 |
LS-ĐL |
60 phút |
6 |
||
Hóa học |
45 phút |
9, 11, 12 |
09g15 |
|
Thứ tư (28/12/2022) |
Lịch sử |
45 phút |
8, 10 |
07g30 |
LS-ĐL |
60 phút |
7 |
||
Hóa học |
45 phút |
8, 10 |
09g15 |
|
Thứ năm (29/12/2022) |
Sinh học |
45 phút |
9, 11, 12 |
07g30 |
Địa lí |
45 phút |
09g00 |
||
Thứ sáu (30/12/2022) |
Sinh học |
45 phút |
8, 10 |
07g30 |
Địa lí |
45 phút |
09g00 |