1.curtain rod /ˈkɜː.tənrɒd/ - thanh kéo rèm che
2. curtain rings /ˈkɜː.tənrɪŋz/ - vòng đai của rèm che
3. shower cap /ʃaʊəʳkæp/ - mũ tắm
4. showerhead /ʃaʊəʳhed/ - vòi tắm
5. shower curtain /ʃaʊəʳ ˈkɜː.tən/ - màn tắm
6. soap dish /səʊpdɪʃ/ - khay xà phòng
7. sponge /spʌndʒ/ - miếng bọt biển
8. shampoo /ʃæmˈpuː/ - dầu gội đầu
9. drain /dreɪn/ - ống thoát nước
10. stopper /stɒp.əʳ/ - nút
11. bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/ - bồn tắm
12. bath mat /bɑːθmæt/ - tấm thảm hút nước trong nhà tắm
13. wastepaper basket /ˈweɪstˌbɑː.skɪt/ - thùng rác
14. medicine chest /ˈmed.ɪ.səntʃest/ - tủ thuốc
15. soap /səʊp/ - xà phòng
16. toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/ - kem đánh răng
17. hot water faucet /hɒt ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/ - vòi nước nóng
18. cold water faucet /kəʊld ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/ - vòi nước lạnh
19. sink /sɪŋk/ - bồn rửa mặt
20. nailbrush /ˈneɪlbrʌʃ/ - bàn chải đánh móng tay
21. toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ - bàn chải đánh răng
22. washcloth /ˈwɒʃ.klɒθ/ - khăn mặt
23. hand towel /hændtaʊəl/ - khăn lau tay
24. bath towel /bɑːθtaʊəl/ - khăn tắm
25. towel rail (towel rack) /taʊəlreɪl/ - thanh để khăn
26. hairdryer /heəʳˈdraɪ.əʳ/ - máy sấy tóc
27. title /ˈtaɪ.tļ/ - tường phòng tắm (ốp đá hoa chống thấm nước)
28. hamper /ˈhæm.pəʳ/ - hòm mây đựng quần áo chưa giặt
29. toilet /ˈtɔɪ.lət/ - bồn cầu
30. toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pəʳ/ - giấy vệ sinh
31. toilet brush /ˈtɔɪ.lətbrʌʃ/ - bàn chải cọ nhà vệ sinh
32. scale /skeɪl/ - cái cân
Hotline: 0948 66 99 00 - 0902 40 60 61
Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề - Phòng tắm
13/04/2022 - 16:22
Đăng tại
MÔN ANH VĂN
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
[TUYỂN SINH NĂM HỌC 2024-2025] TRƯỜNG THCS - THPT NHÂN VĂN
12/06/2024 - 15:50
TỔ HỢP MÔN TUYỂN SINH NĂM HỌC 2024 - 2025 TẠI TRƯỜNG THCS - THPT NHÂN VĂN
12/06/2024 - 20:08
Các hoạt động và cơ sở vật chất của trường
ĐIỀN THÔNG TIN - NHẬN ĐĂNG KÝ HỌC
Trường THCS và THPT Nhân Văn - Địa chỉ: 17 Sơn Kỳ , Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Phone: (028) 38 470 481 | (028) 3812 0076 - Fax: (028) 38 120 875 - Hotline: 0948 66 99 00 - 0902 40 60 61 - Email: [email protected] |
|